木梳 tiếng trung là gì?

木梳 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 木梳 tiếng trung Nội thất.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 木梳

lược gỗ (mù shū ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 木梳 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nội thất

Định nghĩa - Khái niệm

木梳 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lược gỗ (mù shū )

  • 木梳 tiếng trung có nghĩa là lược gỗ (mù shū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.

lược gỗ (mù shū ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 木梳 .

Ý nghĩa - Giải thích

木梳 tiếng trung nghĩa là lược gỗ (mù shū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm..

Đây là cách dùng 木梳 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 木梳 tiếng trung là gì? (hay giải thích lược gỗ (mù shū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 木梳 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 木梳 tiếng trung / lược gỗ (mù shū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

木薯 tiếng trung là gì?

木薯 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 木薯 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 木薯

sắn khoai mì (mùshǔ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 木薯 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

木薯 tiếng trung là gì?

có nghĩa là sắn khoai mì (mùshǔ)

  • 木薯 tiếng trung có nghĩa là sắn khoai mì (mùshǔ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

sắn khoai mì (mùshǔ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 木薯 .

Ý nghĩa - Giải thích

木薯 tiếng trung nghĩa là sắn khoai mì (mùshǔ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ..

Đây là cách dùng 木薯 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 木薯 tiếng trung là gì? (hay giải thích sắn khoai mì (mùshǔ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 木薯 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 木薯 tiếng trung / sắn khoai mì (mùshǔ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời