Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 局部染发Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. Thuật ngữ liên quan tới 局部染发 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
局部染发 tiếng trung là gì?
局部染发 tiếng trung có nghĩa là nhuộm 1 phần tóc (júbù rǎnfā )
- 局部染发 tiếng trung có nghĩa là nhuộm 1 phần tóc (júbù rǎnfā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
nhuộm 1 phần tóc (júbù rǎnfā ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 局部染发 .
Ý nghĩa - Giải thích
局部染发 tiếng trung nghĩa là nhuộm 1 phần tóc (júbù rǎnfā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..
Đây là cách dùng 局部染发 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 局部染发 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhuộm 1 phần tóc (júbù rǎnfā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 局部染发 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 局部染发 tiếng trung / nhuộm 1 phần tóc (júbù rǎnfā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?