官员护照 tiếng trung là gì?

官员护照 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 官员护照 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 官员护照

hộ chiếu côngg chức (guānyuán hùzhào ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 官员护照 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

官员护照 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hộ chiếu côngg chức (guānyuán hùzhào )

  • 官员护照 tiếng trung có nghĩa là hộ chiếu côngg chức (guānyuán hùzhào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

hộ chiếu côngg chức (guānyuán hùzhào ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 官员护照 .

Ý nghĩa - Giải thích

官员护照 tiếng trung nghĩa là hộ chiếu côngg chức (guānyuán hùzhào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..

Đây là cách dùng 官员护照 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 官员护照 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộ chiếu côngg chức (guānyuán hùzhào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 官员护照 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 官员护照 tiếng trung / hộ chiếu côngg chức (guānyuán hùzhào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

官员护照 tiếng trung là gì?

官员护照 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 官员护照 tiếng trung Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 官员护照

hộ chiếu công chức (guānyuán hùzhào ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 官员护照 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

官员护照 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hộ chiếu công chức (guānyuán hùzhào )

  • 官员护照 tiếng trung có nghĩa là hộ chiếu công chức (guānyuán hùzhào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

hộ chiếu công chức (guānyuán hùzhào ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 官员护照 .

Ý nghĩa - Giải thích

官员护照 tiếng trung nghĩa là hộ chiếu công chức (guānyuán hùzhào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan..

Đây là cách dùng 官员护照 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 官员护照 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộ chiếu công chức (guānyuán hùzhào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 官员护照 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 官员护照 tiếng trung / hộ chiếu công chức (guānyuán hùzhào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời