苦味 tiếng trung là gì?

苦味 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 苦味 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 苦味

vị đắng (kǔwèi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 苦味 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

苦味 tiếng trung là gì?

có nghĩa là vị đắng (kǔwèi )

  • 苦味 tiếng trung có nghĩa là vị đắng (kǔwèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

vị đắng (kǔwèi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 苦味 .

Ý nghĩa - Giải thích

苦味 tiếng trung nghĩa là vị đắng (kǔwèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả..

Đây là cách dùng 苦味 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 苦味 tiếng trung là gì? (hay giải thích vị đắng (kǔwèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 苦味 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 苦味 tiếng trung / vị đắng (kǔwèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời