Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 乳制品 |
Thuật ngữ 乳制品sản phẩm làm từ sữa (rǔzhìpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 乳制品 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
乳制品 tiếng trung là gì?
乳制品 tiếng trung có nghĩa là sản phẩm làm từ sữa (rǔzhìpǐn )
- 乳制品 tiếng trung có nghĩa là sản phẩm làm từ sữa (rǔzhìpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
sản phẩm làm từ sữa (rǔzhìpǐn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 乳制品 .
Ý nghĩa - Giải thích
乳制品 tiếng trung nghĩa là sản phẩm làm từ sữa (rǔzhìpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 乳制品 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 乳制品 tiếng trung là gì? (hay giải thích sản phẩm làm từ sữa (rǔzhìpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 乳制品 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 乳制品 tiếng trung / sản phẩm làm từ sữa (rǔzhìpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?