Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 摄制场 演播室 |
Thuật ngữ 摄制场 演播室trường quay (shèzhì chǎng yǎnbò shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. Thuật ngữ liên quan tới 摄制场 演播室 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
摄制场 演播室 tiếng trung là gì?
摄制场 演播室 tiếng trung có nghĩa là trường quay (shèzhì chǎng yǎnbò shì )
- 摄制场 演播室 tiếng trung có nghĩa là trường quay (shèzhì chǎng yǎnbò shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
trường quay (shèzhì chǎng yǎnbò shì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 摄制场 演播室 .
Ý nghĩa - Giải thích
摄制场 演播室 tiếng trung nghĩa là trường quay (shèzhì chǎng yǎnbò shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..
Đây là cách dùng 摄制场 演播室 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 摄制场 演播室 tiếng trung là gì? (hay giải thích trường quay (shèzhì chǎng yǎnbò shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 摄制场 演播室 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 摄制场 演播室 tiếng trung / trường quay (shèzhì chǎng yǎnbò shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?