税 税收 tiếng trung là gì?

税 税收 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 税 税收 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 税 税收

thuế (shuì shuìshōu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 税 税收 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

税 税收 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thuế (shuì shuìshōu )

  • 税 税收 tiếng trung có nghĩa là thuế (shuì shuìshōu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

thuế (shuì shuìshōu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 税 税收 .

Ý nghĩa - Giải thích

税 税收 tiếng trung nghĩa là thuế (shuì shuìshōu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..

Đây là cách dùng 税 税收 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 税 税收 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuế (shuì shuìshōu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 税 税收 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 税 税收 tiếng trung / thuế (shuì shuìshōu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời