Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 所得税申报表 |
Thuật ngữ 所得税申报表tờ khai thuế thu nhập (suǒdéshuì shēnbào biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan. Thuật ngữ liên quan tới 所得税申报表 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xuất nhập khẩu |
Định nghĩa - Khái niệm
所得税申报表 tiếng trung là gì?
所得税申报表 tiếng trung có nghĩa là tờ khai thuế thu nhập (suǒdéshuì shēnbào biǎo )
- 所得税申报表 tiếng trung có nghĩa là tờ khai thuế thu nhập (suǒdéshuì shēnbào biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.
tờ khai thuế thu nhập (suǒdéshuì shēnbào biǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 所得税申报表 .
Ý nghĩa - Giải thích
所得税申报表 tiếng trung nghĩa là tờ khai thuế thu nhập (suǒdéshuì shēnbào biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan..
Đây là cách dùng 所得税申报表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 所得税申报表 tiếng trung là gì? (hay giải thích tờ khai thuế thu nhập (suǒdéshuì shēnbào biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 所得税申报表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 所得税申报表 tiếng trung / tờ khai thuế thu nhập (suǒdéshuì shēnbào biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?