Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | いためる (炒める) |
Thuật ngữ いためる (炒める)Rang/ Xào/ Rán ít dầu.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn. Thuật ngữ liên quan tới いためる (炒める) tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
いためる (炒める) tiếng nhật là gì?
いためる (炒める) tiếng nhật có nghĩa là Rang/ Xào/ Rán ít dầu
- いためる (炒める) tiếng nhật có nghĩa là Rang/ Xào/ Rán ít dầu.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
Rang/ Xào/ Rán ít dầu Tiếng Nhật là gì?
Rang/ Xào/ Rán ít dầu Tiếng Nhật có nghĩa là いためる (炒める) .
Ý nghĩa - Giải thích
いためる (炒める) tiếng nhật nghĩa là Rang/ Xào/ Rán ít dầu.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn..
Đây là cách dùng いためる (炒める) tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực いためる (炒める) tiếng nhật là gì? (hay giải thích Rang/ Xào/ Rán ít dầu.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa いためる (炒める) tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng いためる (炒める) tiếng nhật / Rang/ Xào/ Rán ít dầu.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?