Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 发电机后备保护 |
Thuật ngữ 发电机后备保护bảo vệ dự phòng máy phát (fādiàn jī hòubèi bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. Thuật ngữ liên quan tới 发电机后备保护 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
发电机后备保护 tiếng trung là gì?
发电机后备保护 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ dự phòng máy phát (fādiàn jī hòubèi bǎohù )
- 发电机后备保护 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ dự phòng máy phát (fādiàn jī hòubèi bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bảo vệ dự phòng máy phát (fādiàn jī hòubèi bǎohù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 发电机后备保护 .
Ý nghĩa - Giải thích
发电机后备保护 tiếng trung nghĩa là bảo vệ dự phòng máy phát (fādiàn jī hòubèi bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 发电机后备保护 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 发电机后备保护 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảo vệ dự phòng máy phát (fādiàn jī hòubèi bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 发电机后备保护 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 发电机后备保护 tiếng trung / bảo vệ dự phòng máy phát (fādiàn jī hòubèi bǎohù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?