剑 tiếng trung là gì?

剑 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 剑 tiếng trung Quân đội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 剑

thanh kiếm (jiàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 剑 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

剑 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thanh kiếm (jiàn )

  • 剑 tiếng trung có nghĩa là thanh kiếm (jiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

thanh kiếm (jiàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 剑 .

Ý nghĩa - Giải thích

剑 tiếng trung nghĩa là thanh kiếm (jiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..

Đây là cách dùng 剑 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 剑 tiếng trung là gì? (hay giải thích thanh kiếm (jiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 剑 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 剑 tiếng trung / thanh kiếm (jiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

睑 tiếng trung là gì?

睑 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 睑 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 睑

mặt (jiǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 睑 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

睑 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mặt (jiǎn )

  • 睑 tiếng trung có nghĩa là mặt (jiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

mặt (jiǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 睑 .

Ý nghĩa - Giải thích

睑 tiếng trung nghĩa là mặt (jiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 睑 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 睑 tiếng trung là gì? (hay giải thích mặt (jiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 睑 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 睑 tiếng trung / mặt (jiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

键 tiếng trung là gì?

键 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 键 tiếng trung Nghệ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 键

phím đàn (jiàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 键 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghệ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

键 tiếng trung là gì?

có nghĩa là phím đàn (jiàn )

  • 键 tiếng trung có nghĩa là phím đàn (jiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.

phím đàn (jiàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 键 .

Ý nghĩa - Giải thích

键 tiếng trung nghĩa là phím đàn (jiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ..

Đây là cách dùng 键 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 键 tiếng trung là gì? (hay giải thích phím đàn (jiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 键 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 键 tiếng trung / phím đàn (jiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời