腊肠 香肠 tiếng trung là gì?

腊肠 香肠 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 腊肠 香肠 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 腊肠 香肠

lạp xưởng (làcháng xiāngcháng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thịt.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 腊肠 香肠 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

腊肠 香肠 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lạp xưởng (làcháng xiāngcháng )

  • 腊肠 香肠 tiếng trung có nghĩa là lạp xưởng (làcháng xiāngcháng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thịt.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

lạp xưởng (làcháng xiāngcháng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 腊肠 香肠 .

Ý nghĩa - Giải thích

腊肠 香肠 tiếng trung nghĩa là lạp xưởng (làcháng xiāngcháng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thịt..

Đây là cách dùng 腊肠 香肠 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 腊肠 香肠 tiếng trung là gì? (hay giải thích lạp xưởng (làcháng xiāngcháng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thịt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 腊肠 香肠 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 腊肠 香肠 tiếng trung / lạp xưởng (làcháng xiāngcháng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thịt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời