牛奶咖啡 tiếng trung là gì?

牛奶咖啡 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 牛奶咖啡 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 牛奶咖啡

cà phê sữa (niúnǎi kāfēi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 牛奶咖啡 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

牛奶咖啡 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cà phê sữa (niúnǎi kāfēi )

  • 牛奶咖啡 tiếng trung có nghĩa là cà phê sữa (niúnǎi kāfēi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

cà phê sữa (niúnǎi kāfēi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 牛奶咖啡 .

Ý nghĩa - Giải thích

牛奶咖啡 tiếng trung nghĩa là cà phê sữa (niúnǎi kāfēi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống..

Đây là cách dùng 牛奶咖啡 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 牛奶咖啡 tiếng trung là gì? (hay giải thích cà phê sữa (niúnǎi kāfēi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 牛奶咖啡 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 牛奶咖啡 tiếng trung / cà phê sữa (niúnǎi kāfēi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

牛奶咖啡 tiếng trung là gì?

牛奶咖啡 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 牛奶咖啡 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 牛奶咖啡

café sữa (niúnǎi kāfēi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 牛奶咖啡 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

牛奶咖啡 tiếng trung là gì?

có nghĩa là café sữa (niúnǎi kāfēi )

  • 牛奶咖啡 tiếng trung có nghĩa là café sữa (niúnǎi kāfēi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

café sữa (niúnǎi kāfēi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 牛奶咖啡 .

Ý nghĩa - Giải thích

牛奶咖啡 tiếng trung nghĩa là café sữa (niúnǎi kāfēi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống..

Đây là cách dùng 牛奶咖啡 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 牛奶咖啡 tiếng trung là gì? (hay giải thích café sữa (niúnǎi kāfēi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 牛奶咖啡 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 牛奶咖啡 tiếng trung / café sữa (niúnǎi kāfēi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời