热稳定剂 tiếng trung là gì?

热稳定剂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 热稳定剂 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 热稳定剂

chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 热稳定剂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

热稳定剂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì )

  • 热稳定剂 tiếng trung có nghĩa là chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 热稳定剂 .

Ý nghĩa - Giải thích

热稳定剂 tiếng trung nghĩa là chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa..

Đây là cách dùng 热稳定剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 热稳定剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 热稳定剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 热稳定剂 tiếng trung / chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời