Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 显卡 |
Thuật ngữ 显卡card hình màn hình (xiǎnkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thiết bị điện tử. Thuật ngữ liên quan tới 显卡 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ điện |
Định nghĩa - Khái niệm
显卡 tiếng trung là gì?
显卡 tiếng trung có nghĩa là card hình màn hình (xiǎnkǎ )
- 显卡 tiếng trung có nghĩa là card hình màn hình (xiǎnkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thiết bị điện tử.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
card hình màn hình (xiǎnkǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 显卡 .
Ý nghĩa - Giải thích
显卡 tiếng trung nghĩa là card hình màn hình (xiǎnkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thiết bị điện tử..
Đây là cách dùng 显卡 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 显卡 tiếng trung là gì? (hay giải thích card hình màn hình (xiǎnkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thiết bị điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 显卡 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 显卡 tiếng trung / card hình màn hình (xiǎnkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thiết bị điện tử.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?