Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 建筑涂料 |
Thuật ngữ 建筑涂料sơn xây dựng (jiànzhú túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. Thuật ngữ liên quan tới 建筑涂料 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
建筑涂料 tiếng trung là gì?
建筑涂料 tiếng trung có nghĩa là sơn xây dựng (jiànzhú túliào )
- 建筑涂料 tiếng trung có nghĩa là sơn xây dựng (jiànzhú túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
sơn xây dựng (jiànzhú túliào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 建筑涂料 .
Ý nghĩa - Giải thích
建筑涂料 tiếng trung nghĩa là sơn xây dựng (jiànzhú túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Đây là cách dùng 建筑涂料 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 建筑涂料 tiếng trung là gì? (hay giải thích sơn xây dựng (jiànzhú túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 建筑涂料 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 建筑涂料 tiếng trung / sơn xây dựng (jiànzhú túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?