Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 电流互感器Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. Thuật ngữ liên quan tới 电流互感器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
电流互感器 tiếng trung là gì?
电流互感器 tiếng trung có nghĩa là máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì )
- 电流互感器 tiếng trung có nghĩa là máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电流互感器 .
Ý nghĩa - Giải thích
电流互感器 tiếng trung nghĩa là máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..
Đây là cách dùng 电流互感器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电流互感器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电流互感器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung / máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?