电流互感器 tiếng trung là gì?

电流互感器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电流互感器

máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电流互感器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

电流互感器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì )

  • 电流互感器 tiếng trung có nghĩa là máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电流互感器 .

Ý nghĩa - Giải thích

电流互感器 tiếng trung nghĩa là máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..

Đây là cách dùng 电流互感器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电流互感器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电流互感器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung / máy hổ trợ cảm điện lưu (diàn liú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

电流互感器 tiếng trung là gì?

电流互感器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电流互感器

máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电流互感器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

电流互感器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì )

  • 电流互感器 tiếng trung có nghĩa là máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电流互感器 .

Ý nghĩa - Giải thích

电流互感器 tiếng trung nghĩa là máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 电流互感器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电流互感器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电流互感器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung / máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

电流互感器 tiếng trung là gì?

电流互感器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电流互感器

máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电流互感器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

电流互感器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì )

  • 电流互感器 tiếng trung có nghĩa là máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电流互感器 .

Ý nghĩa - Giải thích

电流互感器 tiếng trung nghĩa là máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 电流互感器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 电流互感器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电流互感器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung / máy biến cường độ dòng điện (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

电流互感器 tiếng trung là gì?

电流互感器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电流互感器

máy biến dòng bi (diànliú hùgǎn qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电流互感器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

电流互感器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy biến dòng bi (diànliú hùgǎn qì )

  • 电流互感器 tiếng trung có nghĩa là máy biến dòng bi (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

máy biến dòng bi (diànliú hùgǎn qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电流互感器 .

Ý nghĩa - Giải thích

电流互感器 tiếng trung nghĩa là máy biến dòng bi (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 电流互感器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电流互感器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy biến dòng bi (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电流互感器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电流互感器 tiếng trung / máy biến dòng bi (diànliú hùgǎn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời