清洁剂 tiếng trung là gì?

清洁剂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 清洁剂 tiếng trung Các loại thuốc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 清洁剂

làm dịu viêm (qīngjié jì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 清洁剂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Các loại thuốc

Định nghĩa - Khái niệm

清洁剂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là làm dịu viêm (qīngjié jì )

  • 清洁剂 tiếng trung có nghĩa là làm dịu viêm (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

làm dịu viêm (qīngjié jì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 清洁剂 .

Ý nghĩa - Giải thích

清洁剂 tiếng trung nghĩa là làm dịu viêm (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..

Đây là cách dùng 清洁剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 清洁剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích làm dịu viêm (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 清洁剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 清洁剂 tiếng trung / làm dịu viêm (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

清洁剂 tiếng trung là gì?

清洁剂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 清洁剂 tiếng trung Nội thất.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 清洁剂

nước tẩy rửa (qīngjié jì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 清洁剂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nội thất

Định nghĩa - Khái niệm

清洁剂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nước tẩy rửa (qīngjié jì )

  • 清洁剂 tiếng trung có nghĩa là nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.

nước tẩy rửa (qīngjié jì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 清洁剂 .

Ý nghĩa - Giải thích

清洁剂 tiếng trung nghĩa là nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm..

Đây là cách dùng 清洁剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 清洁剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 清洁剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 清洁剂 tiếng trung / nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

清洁剂 tiếng trung là gì?

清洁剂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 清洁剂 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 清洁剂

thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 清洁剂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

清洁剂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì )

  • 清洁剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 清洁剂 .

Ý nghĩa - Giải thích

清洁剂 tiếng trung nghĩa là thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp..

Đây là cách dùng 清洁剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 清洁剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 清洁剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 清洁剂 tiếng trung / thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời